Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Soi cầu giải đặc biệt
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
-
ngày
+
Chọn tỉnh/thành
Gần giải đặc biệt hơn
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 02/05/2024
Đầu 0 | 00 3 lần | 02 2 lần | 03 5 lần | 05 3 lần | 06 3 lần | 07 12 lần | 08 2 lần | 09 9 lần | ||
Đầu 1 | 10 9 lần | 11 6 lần | 12 5 lần | 13 9 lần | 14 4 lần | 15 6 lần | 16 9 lần | 17 18 lần | 18 7 lần | 19 19 lần |
Đầu 2 | 20 6 lần | 21 5 lần | 22 4 lần | 23 6 lần | 24 9 lần | 25 4 lần | 26 7 lần | 27 24 lần | 28 10 lần | 29 23 lần |
Đầu 3 | 30 6 lần | 31 4 lần | 32 4 lần | 33 6 lần | 34 7 lần | 35 4 lần | 36 10 lần | 37 21 lần | 38 8 lần | 39 17 lần |
Đầu 4 | 40 19 lần | 41 16 lần | 42 21 lần | 43 20 lần | 44 19 lần | 45 11 lần | 46 16 lần | 47 26 lần | 48 18 lần | 49 39 lần |
Đầu 5 | 50 4 lần | 51 2 lần | 52 2 lần | 53 3 lần | 54 7 lần | 55 2 lần | 56 3 lần | 57 15 lần | 58 5 lần | 59 16 lần |
Đầu 6 | 60 12 lần | 61 9 lần | 62 7 lần | 63 7 lần | 64 8 lần | 65 7 lần | 66 12 lần | 67 23 lần | 68 11 lần | 69 29 lần |
Đầu 7 | 70 11 lần | 71 7 lần | 72 10 lần | 73 11 lần | 74 9 lần | 75 6 lần | 76 8 lần | 77 15 lần | 78 7 lần | 79 22 lần |
Đầu 8 | 80 15 lần | 81 12 lần | 82 12 lần | 83 14 lần | 84 11 lần | 85 9 lần | 86 13 lần | 87 23 lần | 88 12 lần | 89 34 lần |
Đầu 9 | 90 26 lần | 91 18 lần | 92 27 lần | 93 29 lần | 94 24 lần | 95 14 lần | 96 15 lần | 97 36 lần | 98 15 lần | 99 49 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 02/05/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB , 02/05/2024
ĐB | 27567 | |||||||||||
G.1 | 98924 | |||||||||||
G.2 | 51863 | 96125 | ||||||||||
G.3 | 32394 | 64549 | 84234 | |||||||||
20036 | 87618 | 89421 | ||||||||||
G.4 | 7865 | 6190 | 9540 | 9899 | ||||||||
G.5 | 1929 | 1291 | 3732 | |||||||||
4499 | 0501 | 0023 | ||||||||||
G.6 | 237 | 365 | 872 | |||||||||
G.7 | 39 | 63 | 74 | 20 |
Đặc biệt :27567
XSMB , 01/05/2024
ĐB | 72031 | |||||||||||
G.1 | 10292 | |||||||||||
G.2 | 46130 | 26589 | ||||||||||
G.3 | 90676 | 42039 | 96046 | |||||||||
05589 | 71405 | 98943 | ||||||||||
G.4 | 7618 | 6107 | 6935 | 4766 | ||||||||
G.5 | 2832 | 7333 | 5398 | |||||||||
2863 | 9727 | 6282 | ||||||||||
G.6 | 476 | 452 | 577 | |||||||||
G.7 | 95 | 61 | 60 | 97 |
Đặc biệt :72031
XSMB , 30/04/2024
ĐB | 44624 | |||||||||||
G.1 | 05886 | |||||||||||
G.2 | 75181 | 44812 | ||||||||||
G.3 | 09211 | 39887 | 51882 | |||||||||
98592 | 13100 | 35623 | ||||||||||
G.4 | 3810 | 5366 | 3352 | 3783 | ||||||||
G.5 | 9442 | 7335 | 4865 | |||||||||
8702 | 9454 | 0153 | ||||||||||
G.6 | 064 | 111 | 819 | |||||||||
G.7 | 47 | 59 | 54 | 28 |
Đặc biệt :44624