Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Hôm Nay (XSMB)

XSMB Thứ 5 13/11/2025
KT 10QA - 1QA - 15QA - 12QA - 9QA - 18QA - 8QA - 7QA
ĐB 34950
G.1 34109
G.2 73742 87446
G.3 77566 72768 02404
77089 80109 10966
G.4 2546 9017 0203 2320
G.5 4316 0966 7073
6683 7002 3977
G.6 917 794 988
G.7 55 77 72 90
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 02, 03, 04, 09(2)0 20, 50, 90
1 16, 17(2)1
2 20 2 02, 42, 72
33 03, 73, 83
4 42, 46(2)4 04, 94
550, 55 5 55
6 66(3), 68 6 16, 46(2), 66(3)
7 72, 73, 77(2)7 17(2), 77(2)
8 83, 88, 89 8 68, 88
9 90, 94 9 09(2), 89

Thống kê nhanh miền Bắc

10 bộ số lo to về nhiều nhất trong 30 ngày
  • 27 17 lần
  • 88 14 lần
  • 83 14 lần
  • 02 14 lần
  • 64 13 lần
  • 49 13 lần
  • 71 13 lần
  • 22 12 lần
  • 66 12 lần
  • 01 12 lần
Giải đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày
  • 79 3 lần
  • 14 2 lần
  • 62 2 lần
  • 92 2 lần
  • 83 2 lần
  • 64 1 lần
  • 10 1 lần
  • 74 1 lần
  • 72 1 lần
  • 28 1 lần
Bộ số loto gan lâu chưa về
  • 07 22 lần
  • 37 14 lần
  • 34 10 lần
  • 15 9 lần
  • 29 8 lần
  • 26 8 lần
  • 51 8 lần
  • 43 8 lần
  • 39 8 lần
  • 96 8 lần
Đầu đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 3 36 lần
  • 2 29 lần
  • 6 11 lần
  • 8 9 lần
  • 4 8 lần
  • 0 7 lần
  • 1 5 lần
  • 9 3 lần
  • 7 2 lần
  • 5 0 lần
Đuôi đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 8 14 lần
  • 1 13 lần
  • 7 11 lần
  • 5 10 lần
  • 3 8 lần
  • 9 4 lần
  • 2 3 lần
  • 6 2 lần
  • 4 1 lần
  • 0 0 lần
Tổng đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 8 16 lần
  • 0 15 lần
  • 4 9 lần
  • 7 8 lần
  • 2 7 lần
  • 6 4 lần
  • 1 3 lần
  • 3 2 lần
  • 9 1 lần
  • 5 0 lần

Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư 12/11/2025

KT 11QB - 5QB - 8QB - 15QB - 20QB - 19QB - 17QB - 13QB
ĐB 62954
G.1 18157
G.2 21297 10164
G.3 24236 18775 04782
57174 49686 30205
G.4 8986 6593 4204 5010
G.5 0760 5505 8370
4671 2188 3744
G.6 770 605 078
G.7 13 11 09 73
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 04, 05(3), 09 0 10, 60, 70(2)
1 10, 11, 13 1 11, 71
22 82
3 36 3 13, 73, 93
4 44 4 04, 44, 54, 64, 74
554, 57 5 05(3), 75
6 60, 64 6 36, 86(2)
7 70(2), 71, 73, 74, 75, 78 7 57, 97
8 82, 86(2), 88 8 78, 88
9 93, 97 9 09

Xổ Số Miền Bắc Thứ Ba 11/11/2025

KT 4QC - 6QC - 13QC - 11QC - 12QC - 9QC - 19QC - 18QC
ĐB 77776
G.1 60572
G.2 41844 64011
G.3 80983 19492 76811
38302 40261 79047
G.4 1244 8208 2157 1601
G.5 2653 4125 7381
3463 0061 9124
G.6 297 418 213
G.7 47 62 01 04
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 01(2), 02, 04, 08 0
1 11(2), 13, 18 1 01(2), 11(2), 61(2), 81
2 24, 25 2 02, 62, 72, 92
33 13, 53, 63, 83
4 44(2), 47(2)4 04, 24, 44(2)
5 53, 57 5 25
6 61(2), 62, 63 676
7 72, 767 47(2), 57, 97
8 81, 83 8 08, 18
9 92, 97 9

Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai 10/11/2025

KT 11QD - 14QD - 5QD - 18QD - 7QD - 9QD - 12QD - 19QD
ĐB 74592
G.1 10095
G.2 86405 73574
G.3 76035 59419 45545
30685 99727 81014
G.4 2371 8344 5811 2527
G.5 5445 6975 2640
9287 2688 3842
G.6 588 265 689
G.7 53 41 97 10
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 05 0 10, 40
1 10, 11, 14, 19 1 11, 41, 71
2 27(2)2 42, 92
3 35 3 53
4 40, 41, 42, 44, 45(2)4 14, 44, 74
5 53 5 05, 35, 45(2), 65, 75, 85, 95
6 65 6
7 71, 74, 75 7 27(2), 87, 97
8 85, 87, 88(2), 89 8 88(2)
992, 95, 97 9 19, 89

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 09/11/2025

KT 9QE - 18QE - 1QE - 12QE - 10QE - 11QE - 14QE - 6QE
ĐB 41879
G.1 25411
G.2 81936 90533
G.3 98871 72777 29402
30621 83114 09911
G.4 9597 7447 9892 6328
G.5 3186 4695 9088
5577 0884 3169
G.6 131 718 588
G.7 62 83 90 70
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 02 0 70, 90
1 11(2), 14, 18 1 11(2), 21, 31, 71
2 21, 28 2 02, 62, 92
3 31, 33, 36 3 33, 83
4 47 4 14, 84
55 95
6 62, 69 6 36, 86
7 70, 71, 77(2), 797 47, 77(2), 97
8 83, 84, 86, 88(2)8 18, 28, 88(2)
9 90, 92, 95, 97 9 69, 79

Xổ Số Miền Bắc Thứ Bảy 08/11/2025

KT 2QF - 15QF - 3QF - 5QF - 16QF - 4QF - 8QF - 6QF
ĐB 37914
G.1 89787
G.2 80933 72741
G.3 20619 38976 79289
41735 70546 45191
G.4 3203 9156 8377 8030
G.5 1652 1748 2197
9638 7125 3362
G.6 983 132 186
G.7 89 20 59 54
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 03 0 20, 30
114, 19 1 41, 91
2 20, 25 2 32, 52, 62
3 30, 32, 33, 35, 38 3 03, 33, 83
4 41, 46, 48 414, 54
5 52, 54, 56, 59 5 25, 35
6 62 6 46, 56, 76, 86
7 76, 77 7 77, 87, 97
8 83, 86, 87, 89(2)8 38, 48
9 91, 97 9 19, 59, 89(2)

Xổ Số Miền Bắc Thứ Sáu 07/11/2025

KT 20QG - 6QG - 14QG - 9QG - 10QG - 11QG - 8QG - 1QG
ĐB 37814
G.1 92586
G.2 05735 61592
G.3 82624 20827 44509
32427 76301 95100
G.4 5469 7870 9836 2352
G.5 7673 7812 7841
5633 7657 2959
G.6 059 653 923
G.7 22 58 78 81
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 00, 01, 09 0 00, 70
1 12, 141 01, 41, 81
2 22, 23, 24, 27(2)2 12, 22, 52, 92
3 33, 35, 36 3 23, 33, 53, 73
4 41 414, 24
5 52, 53, 57, 58, 59(2)5 35
6 69 6 36, 86
7 70, 73, 78 7 27(2), 57
8 81, 86 8 58, 78
9 92 9 09, 59(2), 69