Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Hôm Nay (XSMB)

XSMB Thứ 5 23/10/2025
KT 12PA - 20PA - 9PA - 13PA - 15PA - 2PA - 19PA - 3PA
ĐB 80283
G.1 97483
G.2 56278 37452
G.3 69728 70488 00371
39199 44273 10602
G.4 7457 3964 2615 9592
G.5 7349 9686 2829
1879 9105 0817
G.6 602 126 069
G.7 53 69 25 51
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 02(2), 05 0
1 15, 17 1 51, 71
2 25, 26, 28, 29 2 02(2), 52, 92
33 53, 73, 83(2)
4 49 4 64
5 51, 52, 53, 57 5 05, 15, 25
6 64, 69(2)6 26, 86
7 71, 73, 78, 79 7 17, 57
883(2), 86, 88 8 28, 78, 88
9 92, 99 9 29, 49, 69(2), 79, 99

Thống kê nhanh miền Bắc

10 bộ số lo to về nhiều nhất trong 30 ngày
  • 02 17 lần
  • 34 14 lần
  • 69 14 lần
  • 87 13 lần
  • 68 13 lần
  • 45 13 lần
  • 28 13 lần
  • 04 12 lần
  • 62 12 lần
  • 05 12 lần
Giải đặc biệt về nhiều nhất trong 30 ngày
  • 83 2 lần
  • 79 2 lần
  • 09 1 lần
  • 47 1 lần
  • 45 1 lần
  • 21 1 lần
  • 36 1 lần
  • 05 1 lần
  • 50 1 lần
  • 63 1 lần
Bộ số loto gan lâu chưa về
  • 98 16 lần
  • 20 11 lần
  • 54 11 lần
  • 09 10 lần
  • 21 9 lần
  • 32 9 lần
  • 24 9 lần
  • 82 9 lần
  • 39 9 lần
  • 40 9 lần
Đầu đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 9 33 lần
  • 1 26 lần
  • 3 15 lần
  • 4 12 lần
  • 5 11 lần
  • 0 10 lần
  • 2 8 lần
  • 6 4 lần
  • 7 1 lần
  • 8 0 lần
Đuôi đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 7 21 lần
  • 5 14 lần
  • 0 13 lần
  • 8 8 lần
  • 9 5 lần
  • 6 4 lần
  • 2 3 lần
  • 1 2 lần
  • 4 1 lần
  • 3 0 lần
Tổng đặc biệt miền Bắc lâu chưa về nhất
  • 5 19 lần
  • 3 17 lần
  • 4 13 lần
  • 7 11 lần
  • 0 8 lần
  • 8 7 lần
  • 6 5 lần
  • 2 4 lần
  • 9 2 lần
  • 1 0 lần

Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư 22/10/2025

KT 19PB - 16PB - 7PB - 4PB - 13PB - 8PB - 10PB - 3PB
ĐB 49274
G.1 40078
G.2 75515 04948
G.3 01151 13907 46897
62686 30189 10638
G.4 3300 7747 7758 8312
G.5 1365 4005 7901
1665 7845 9933
G.6 346 258 090
G.7 78 90 69 50
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 00, 01, 05, 07 0 00, 50, 90(2)
1 12, 15 1 01, 51
22 12
3 33, 38 3 33
4 45, 46, 47, 48 474
5 50, 51, 58(2)5 05, 15, 45, 65(2)
6 65(2), 69 6 46, 86
774, 78(2)7 07, 47, 97
8 86, 89 8 38, 48, 58(2), 78(2)
9 90(2), 97 9 69, 89

Xổ Số Miền Bắc Thứ Ba 21/10/2025

KT 15PC - 16PC - 1PC - 8PC - 10PC - 2PC - 14PC - 12PC
ĐB 07081
G.1 66797
G.2 13815 27581
G.3 00249 06272 45716
96445 23245 42742
G.4 2280 1567 2908 2876
G.5 3679 0541 1243
5257 5004 6838
G.6 391 303 160
G.7 28 81 70 38
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 03, 04, 08 0 60, 70, 80
1 15, 16 1 41, 81(3), 91
2 28 2 42, 72
3 38(2)3 03, 43
4 41, 42, 43, 45(2), 49 4 04
5 57 5 15, 45(2)
6 60, 67 6 16, 76
7 70, 72, 76, 79 7 57, 67, 97
8 80, 81(3)8 08, 28, 38(2)
9 91, 97 9 49, 79

Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai 20/10/2025

KT 12PD - 14PD - 3PD - 17PD - 18PD - 8PD - 10PD - 11PD
ĐB 32372
G.1 39001
G.2 85080 13074
G.3 39550 70090 41050
80771 34896 86195
G.4 1305 1952 9864 1984
G.5 7522 5300 6671
0408 1568 7407
G.6 314 489 496
G.7 59 97 74 61
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 00, 01, 05, 07, 08 0 00, 50(2), 80, 90
1 14 1 01, 61, 71(2)
2 22 2 22, 52, 72
33
44 14, 64, 74(2), 84
5 50(2), 52, 59 5 05, 95
6 61, 64, 68 6 96(2)
7 71(2), 72, 74(2)7 07, 97
8 80, 84, 89 8 08, 68
9 90, 95, 96(2), 97 9 59, 89

Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 19/10/2025

KT 13PE - 20PE - 18PE - 4PE - 1PE - 2PE - 12PE - 7PE
ĐB 12966
G.1 83647
G.2 24249 24402
G.3 90577 20176 71938
60207 66327 56028
G.4 6053 6618 4370 9212
G.5 0850 3511 7941
1264 4826 8778
G.6 380 566 969
G.7 22 60 48 55
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 02, 07 0 50, 60, 70, 80
1 11, 12, 18 1 11, 41
2 22, 26, 27, 28 2 02, 12, 22
3 38 3 53
4 41, 47, 48, 49 4 64
5 50, 53, 55 5 55
6 60, 64, 66(2), 69 6 26, 66(2), 76
7 70, 76, 77, 78 7 07, 27, 47, 77
8 80 8 18, 28, 38, 48, 78
99 49, 69

Xổ Số Miền Bắc Thứ Bảy 18/10/2025

KT 9PF - 19PF - 6PF - 2PF - 7PF - 1PF - 18PF - 10PF
ĐB 99279
G.1 87190
G.2 62556 83862
G.3 86645 59466 99525
74772 56234 11858
G.4 4802 5751 6376 0268
G.5 0427 9006 4206
5541 4791 8535
G.6 468 250 789
G.7 23 68 07 67
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 02, 06(2), 07 0 50, 90
11 41, 51, 91
2 23, 25, 27 2 02, 62, 72
3 34, 35 3 23
4 41, 45 4 34
5 50, 51, 56, 58 5 25, 35, 45
6 62, 66, 67, 68(3)6 06(2), 56, 66, 76
7 72, 76, 797 07, 27, 67
8 89 8 58, 68(3)
9 90, 91 979, 89

Xổ Số Miền Bắc Thứ Sáu 17/10/2025

KT 12PG - 17PG - 4PG - 16PG - 5PG - 7PG - 11PG - 3PG
ĐB 40279
G.1 60194
G.2 28902 58347
G.3 63050 00405 49949
13887 61160 80102
G.4 6128 2104 6559 0473
G.5 7300 5766 0234
7330 4395 9781
G.6 723 595 735
G.7 44 83 48 63
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0 00, 02(2), 04, 05 0 00, 30, 50, 60
11 81
2 23, 28 2 02(2)
3 30, 34, 35 3 23, 63, 73, 83
4 44, 47, 48, 49 4 04, 34, 44, 94
5 50, 59 5 05, 35, 95(2)
6 60, 63, 66 6 66
7 73, 797 47, 87
8 81, 83, 87 8 28, 48
9 94, 95(2)9 49, 59, 79