XSMB - Kết quả Xổ số Miền Bắc - SXMB

KT 9KX16KX4KX12KX6KX2KX8KX19KX
ĐB 26592
G.1 38838
G.2 43774 91819
G.3 08758 63771 15724
91314 86959 47543
G.4 1370 7010 5792 5856
G.5 9957 5245 8757
2019 4132 6316
G.6 222 106 949
G.7 71 26 85 23
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06 0 10, 70
1 10, 14, 16, 19(2) 1 71(2)
2 22, 23, 24, 26 2 22, 32, 92(2)
3 32, 38 3 23, 43
4 43, 45, 49 4 14, 24, 74
5 56, 57(2), 58, 59 5 45, 85
6 6 06, 16, 26, 56
7 70, 71(2), 74 7 57(2)
8 85 8 38, 58
9 92(2) 9 19(2), 49, 59
Chọn tỉnh

Biên độ ngày

Chọn biên độ

 
Kiểu xem

Thống kê giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 C.Nhật
  
35144
20/03/24
81866
21/03/24
95371
22/03/24
59882
23/03/24
88274
24/03/24
16342
25/03/24
59619
26/03/24
20645
27/03/24
49879
28/03/24
37869
29/03/24
62135
30/03/24
36909
31/03/24
19052
01/04/24
62909
02/04/24
67364
03/04/24
69389
04/04/24
72666
05/04/24
00312
06/04/24
93374
07/04/24
30147
08/04/24
16510
09/04/24
14138
10/04/24
69356
11/04/24
12073
12/04/24
90649
13/04/24
71396
14/04/24
99369
15/04/24
96850
16/04/24
90289
17/04/24
62904
18/04/24
26592
19/04/24
  

Thống kê nhanh Miền Bắc

Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày: 19/04/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 23 lần 89: 18 lần 49: 18 lần 61: 18 lần 69: 17 lần
57: 17 lần 71: 17 lần 09: 17 lần 99: 16 lần 42: 16 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
43: 6 lần 77: 6 lần 08: 6 lần 82: 6 lần 58: 6 lần
45: 6 lần 48: 6 lần 31: 6 lần 36: 5 lần 68: 5 lần
Những bộ số xuất hiện liên tiếp (Lô rơi)
43: 2 ngày 26: 2 ngày 16: 2 ngày 57: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
76: 15 ngày 31: 15 ngày 11: 14 ngày 07: 11 ngày 68: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 121 lần 9: 118 lần 1: 115 lần 5: 114 lần 7: 112 lần
6: 106 lần 8: 105 lần 0: 100 lần 4: 99 lần 3: 90 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 158 lần 2: 117 lần 1: 113 lần 0: 112 lần 3: 109 lần
7: 100 lần 5: 97 lần 4: 96 lần 6: 93 lần 8: 85 lần

Xổ Số Miền Bắc 18/04/2024

KT 1KV6KV14KV18KV2KV5KV19KV4KV
ĐB 62904
G.1 16351
G.2 92109 84405
G.3 50215 82326 54744
81157 60946 93661
G.4 7880 3573 0916 9336
G.5 9443 9241 5284
9798 4277 7296
G.6 591 346 154
G.7 69 52 95 37
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04, 05, 09 0 80
1 15, 16 1 41, 51, 61, 91
2 26 2 52
3 36, 37 3 43, 73
4 41, 43, 44, 46(2) 4 04, 44, 54, 84
5 51, 52, 54, 57 5 05, 15, 95
6 61, 69 6 16, 26, 36, 46(2), 96
7 73, 77 7 37, 57, 77
8 80, 84 8 98
9 91, 95, 96, 98 9 09, 69

Xổ Số Miền Bắc 17/04/2024

KT 5KU12KU16KU11KU13KU18KU15KU7KU
ĐB 90289
G.1 19874
G.2 24789 50177
G.3 84160 84250 66154
14306 03341 85969
G.4 3241 9829 9103 6240
G.5 5674 7671 0218
3300 5133 6434
G.6 317 228 892
G.7 47 40 90 27
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03, 06 0 00, 40(2), 50, 60, 90
1 17, 18 1 41(2), 71
2 27, 28, 29 2 92
3 33, 34 3 03, 33
4 40(2), 41(2), 47 4 34, 54, 74(2)
5 50, 54 5
6 60, 69 6 06
7 71, 74(2), 77 7 17, 27, 47, 77
8 89(2) 8 18, 28
9 90, 92 9 29, 69, 89(2)

Xổ Số Miền Bắc 16/04/2024

KT 17KT19KT12KT1KT13KT14KT2KT8KT
ĐB 96850
G.1 66671
G.2 51310 74053
G.3 36642 19172 58381
14433 62816 92024
G.4 4787 8217 7761 0665
G.5 8452 0869 3282
0710 4804 7663
G.6 366 886 216
G.7 12 51 91 18
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04 0 10(2), 50
1 10(2), 12, 16(2), 17, 18 1 51, 61, 71, 81, 91
2 24 2 12, 42, 52, 72, 82
3 33 3 33, 53, 63
4 42 4 04, 24
5 50, 51, 52, 53 5 65
6 61, 63, 65, 66, 69 6 16(2), 66, 86
7 71, 72 7 17, 87
8 81, 82, 86, 87 8 18
9 91 9 69

Xổ Số Miền Bắc 15/04/2024

KT 1KS13KS9KS19KS12KS10KS5KS8KS
ĐB 99369
G.1 13829
G.2 59861 27481
G.3 65303 77704 89049
50013 34525 33222
G.4 3926 0546 2651 3393
G.5 0937 3884 1948
1679 9105 2079
G.6 334 673 600
G.7 54 33 98 29
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 03, 04, 05 0 00
1 13 1 51, 61, 81
2 22, 25, 26, 29(2) 2 22
3 33, 34, 37 3 03, 13, 33, 73, 93
4 46, 48, 49 4 04, 34, 54, 84
5 51, 54 5 05, 25
6 61, 69 6 26, 46
7 73, 79(2) 7 37
8 81, 84 8 48, 98
9 93, 98 9 29(2), 49, 69, 79(2)

Xổ Số Miền Bắc 14/04/2024

KT 3KR19KR13KR2KR18KR12KR1KR4KR
ĐB 71396
G.1 20801
G.2 73470 83615
G.3 59318 54657 90221
19494 20418 77848
G.4 2581 6371 8850 1300
G.5 0309 2342 1961
6616 5569 5870
G.6 496 635 489
G.7 52 22 89 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00, 01, 09 0 00, 50, 70(2), 90
1 15, 16, 18(2) 1 01, 21, 61, 71, 81
2 21, 22 2 22, 42, 52
3 35 3
4 42, 48 4 94
5 50, 52, 57 5 15, 35
6 61, 69 6 16, 96(2)
7 70(2), 71 7 57
8 81, 89(2) 8 18(2), 48
9 90, 94, 96(2) 9 09, 69, 89(2)

Xổ Số Miền Bắc 13/04/2024

KT 5KQ15KQ9KQ4KQ8KQ1KQ18KQ12KQ
ĐB 90649
G.1 71212
G.2 55720 56680
G.3 64761 94392 09089
57015 06920 83467
G.4 1452 5230 5083 2320
G.5 4090 8241 0310
6378 1575 3896
G.6 756 690 503
G.7 58 28 35 64
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03 0 10, 20(3), 30, 80, 90(2)
1 10, 12, 15 1 41, 61
2 20(3), 28 2 12, 52, 92
3 30, 35 3 03, 83
4 41, 49 4 64
5 52, 56, 58 5 15, 35, 75
6 61, 64, 67 6 56, 96
7 75, 78 7 67
8 80, 83, 89 8 28, 58, 78
9 90(2), 92, 96 9 49, 89